Có 1 kết quả:

卓著 zhuó zhù ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨˋ

1/1

zhuó zhù ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outstanding
(2) eminent
(3) brilliant

Bình luận 0